Có 2 kết quả:

萎縮 wěi suō ㄨㄟˇ ㄙㄨㄛ萎缩 wěi suō ㄨㄟˇ ㄙㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to wither
(2) to dry up (of a plant)
(3) to atrophy (of muscle, social custom etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to wither
(2) to dry up (of a plant)
(3) to atrophy (of muscle, social custom etc)

Bình luận 0